Có 2 kết quả:
减缓 jiǎn huǎn ㄐㄧㄢˇ ㄏㄨㄢˇ • 減緩 jiǎn huǎn ㄐㄧㄢˇ ㄏㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slow down
(2) to retard
(2) to retard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slow down
(2) to retard
(2) to retard
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0